Công ty SHL ASEAN trực thuộc tập đoàn dầu nhờn hàng đầu Hàn Quốc SHL (Samhwa Lube Oil Co., LTD) Với sự kế thừa giá trị, công nghệ và kinh nghiệm của tập đoàn, chúng tôi tự hào là một phần không thể thiếu trong việc mang đến các giải pháp bôi trơn độc quyền cho thị trường và ngành công nghiệp. Chúng tôi cam kết đem đến chất lượng vượt trội, dịch vụ hỗ trợ chuyên nghiệp và tối ưu chi phí để đồng hành cùng sự phát triển và thành công của khách hàng.
1. Sản phẩm chất lượng cao
2. Đa dạng sản phẩm
3. Tối ưu chi phí
4. Hỗ trợ kĩ thuật tận nơi, nhanh chóng
5. Hỗ trợ mẫu test trước khi mua hàng
6. Miễn phí vận chuyển
Contents
1. DẦU KÉO – PRESS OIL
Sản phẩm | Ngoại quan | Tỷ trọng (15/4°C) | Độ nhớt (40°C) | Điểm chớp cháy (°C) | Chlorine | Sulfur | Ăn mòn Đồng | Ứng dụng |
SHL DRAW 30 HA | Đen | 1.00 | 30 | >100 | O | O | 1 | Định hình sâu, nén và dập |
SHL DRAW 150HA | Đen | 1.11 | 168 | >150 | O | O | 1 | Kéo dập sâu và blanking |
SHL DRAW V150HA-2 | Nâu đen trong suốt | 1.08 | 166 | >160 | O | O | 1 | Kéo dập sâu và blanking |
SHL DRAW 2047L-3 | Nâu vàng trong suốt | 1.00 | 129 | >240 | O | O | 1 | |
SHL DRAW 700BD | Vàng nâu trong suốt | 1.06 | 53 | >188 | O | O | 3 |
Sản phẩm | Ngoại quan | Tỷ trọng (15/4°C) | Độ nhớt (40°C) | Điểm chớp cháy (°C) | Chlorine | Sulfur | Ăn mòn Đồng | Ứng dụng |
SHL DRAW 15KD | Vàng trong suốt | 0.85 | 15 | – | X | O | – | |
SHL DRAW 50N | Trắng trong suốt | 0.87 | 55 | >210 | X | X | – | |
SHL DRAW 1300A | Vàng nâu trong suốt | 0.98 | 122 | >230 | O | O | 1 |
1.2. DẦU CHO KIM LOẠI MÀU
Sản phẩm | Ngoại quan | Tỷ trọng (15/4°C) | Độ nhớt (40°C) | Điểm chớp cháy (°C) | Chlorine | Sulfur | Ăn mòn Đồng | Ứng dụng |
SHL PRESS 6L | Vàng nhạt trong suốt | 0.83 | 6 | >150 | X | O | 1 | |
SHL PRESS 12L | Vàng nhạt trong suốt | 0.87 | 12 | >150 | X | O | 1 | Dập và uốn |
SHL DRAW 43CF | Vàng trong suốt | 0.89 | 43 | – | X | O | – | Kéo và uốn |
2. DẦU HEADING
Sản phẩm | Ngoại quan | Tỷ trọng (15/4°C) | Độ nhớt (40°C) | Điểm chớp cháy (40°C) | Chlorine | Sulfur | Ăn mòn Đồng | Ứng dụng |
SHL THREAD 1 | Vàng nhạt trong suốt | 0.85 | 29 | >220 | X | O | 1 | |
SHL HEADING PRO 6H-1 | Nâu trong suốt | 0.92 | 57 | >220 | O | O | 1 | Rèn nguội cho thép, SUS |
SHL HEADING 100P | Vàng trong suốt | 0.89 | 100 | >200 | X | O | 1 | |
SHL HEADING 150P | Vàng trong suốt | 0.89 | 110 | >200 | X | O | 1 | |
SHL HEADING 170P | Vàng trong suốt | 0.89 | 136 | >200 | X | O | 1 | |
SHL HEADING L325 | Nâu trong suốt | 0.91 | 116 | >220 | O | O | 1 | Rèn nguội cho thép, SUS |
3. DẦU DẬP BAY HƠI NHANH
Sản phẩm | Ngoại quan | Tỷ trọng (15/4°C) | Độ nhớt (40°C) | Điểm chớp cháy (40°C) | Ăn mòn Đồng | Hợp kim thép | Nhôm | Đồng/Hợp kim kẽm | SUS |
SHL PUNCH 200H | Trong suốt | 0.79 | 1.1 | 42 | 1 | ✓ | ✓ | ||
SHL PUNCH 540 | Trong suốt | 0.81 | 2.3 | 108 | 1 | ✓ | ✓ | ✓ | |
SHL PUNCH 6000 | Vàng nhạt trong suốt | 0.77 | 1.6 | 59 | 1 | ✓ | ✓ |
Sản phẩm | Ngoại quan | Tỷ trọng (15/4°C) | Độ nhớt (40°C) | Điểm chớp cháy (40°C) | Ăn mòn Đồng | Hợp kim thép | Nhôm | Đồng/Hợp kim kẽm | SUS |
SHL PUNCH F1 | Trong suốt | 0.77 | 1.5 | 60 | 1 | ✓ | ✓ | ✓ | |
SHL PUNCH G010 | Trong suốt | 0.76 | 1.3 | 38 | 1 | ✓ | ✓ | ✓ | |
SHL PUNCH G010-1 | Trong suốt | 0.76 | 1.3 | 38 | 1 | ✓ | ✓ | ✓ | |
SHL PUNCH G020 | Trong suốt | 0.77 | 1.5 | 45 | 1 | ✓ | ✓ | ✓ | |
SHL PUNCH 2000
H |
Trong suốt | 0.77 | 1.5 | 62 | 1 | ✓ | ✓ | ✓ | |
SHL PUNCH H-1 | Trong suốt | 0.77 | 1.3 | 58 | 1 | ✓ | ✓ | ✓ | |
SHL PUNCH H-2 | Trong suốt | 0.77 | 1.5 | 55 | 1 | ✓ | ✓ | ✓ | |
SHL PUNCH H-3 | Trong suốt | 0.77 | 1.6 | 55 | 1 | ✓ | ✓ | ✓ | |
SHL PUNCH HN | Trong suốt | 0.79 | 1.3 | 54 | 1 | ✓ | ✓ | ✓ | |
SHL PUNCH K5 | Trong suốt | 0.75 | 1.5 | – | – | – | – | – | – |
SHL PUNCH K9HS | Trong suốt | 0.79 | 1.7 | 60 | 1 | ✓ | ✓ | ✓ | |
SHL PUNCH M1 | Vàng nhạt trong suốt | 0.79 | 1.9 | 79 | 1 | ✓ | Có điều kiện | ✓ | |
SHL PUNCH M2 | Vàng nhạt trong suốt | 0.79 | 2.1 | 79 | 1 | ✓ | Có điều kiện | ✓ | |
SHL PUNCH Q2004T | Trong suốt | 0.77 | 1.6 | 62 | 1 | ✓ | Có điều kiện | ✓ | |
SHL PUNCH Q6 | Vàng sáng trong suốt | 0.78 | 1.6 | – | – | – | – | – |
4. DẦU KÉO DÂY – WIRE DRAW
Sản phẩm | Ngoại quan | Tỷ trọng (15/4°C) | Độ nhớt (40°C) | Điểm chớp cháy (40°C) | Ăn mòn Đồng | Hợp kim thép | Nhôm | Đồng/ Hợp kim kẽm | SUS |
SHL WIRE DRAW 240 | Vàng trong suốt | 0.87 | 24 | >200 | 1 | ✓ | ✓ |
5. DẦU KÉO ỐNG – PIPE DRAWING
Sản phẩm | Ngoại quan | Tỷ trọng (15/4°C) | Độ nhớt (40°C) | Điểm chớp cháy (40°C) | Ăn mòn Đồng | Hợp kim thép | Nhôm | Đồng/ Hợp kim kẽm | SUS |
SHL DRAW 460 S | Vàng trong suốt | 0.91 | 460 | >200 | 1 | ✓ | ✓ | ✓ | |
SHL DRAW 120AL | Vàng trong suốt | 0.89 | 120 | >200 | 1 | – | – | – | – |
SHL DRAW 800AL | Nâu | 0.9 | 800 | >200 | 1 | ✓ | ✓ | ||
SHL DRAW 7000S | Nâu | 1.03 | 6600 | >200 | 1 | ✓ | ✓ |

Mọi thông tin tư vấn và đặt hàng, quý khách hàng vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH TM DV KỸ THUẬT THÁI ANH TÀI
Địa chỉ: 1418/11 Lê Hồng Phong, Phường Phú Thọ, TP Thủ Dầu Một, Bình Dương
Kho miền bắc :
Thị Trấn Bần Yên Nhân, Thị xã Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Hotline: 02743.899.588 – 0899.752.868 – 0985.173.317 Mrs Hương và – 0984.742.661 – 0908.131.884 Mr Quyền
Email: thaianhtaicoltd@gmail.com
Website : Daunhotthaianhtai.com
