Công ty SHL ASEAN trực thuộc tập đoàn dầu nhờn hàng đầu Hàn Quốc SHL (Samhwa Lube Oil Co., LTD) Với sự kế thừa giá trị, công nghệ và kinh nghiệm của tập đoàn, chúng tôi tự hào là một phần không thể thiếu trong việc mang đến các giải pháp bôi trơn độc quyền cho thị trường và ngành công nghiệp. Chúng tôi cam kết đem đến chất lượng vượt trội, dịch vụ hỗ trợ chuyên nghiệp và tối ưu chi phí để đồng hành cùng sự phát triển và thành công của khách hàng.
1. Sản phẩm chất lượng cao
2. Đa dạng sản phẩm
3. Tối ưu chi phí
4. Hỗ trợ kĩ thuật tận nơi, nhanh chóng
5. Hỗ trợ mẫu test trước khi mua hàng
6. Miễn phí vận chuyển
Contents
- 1 1.1. DẦU THỦY LỰC CHỐNG MÀI MÒN
- 2 1.2. LOẠI CHỐNG MÀI MÒN CAO CẤP
- 3 1.3. LOẠI CHỐNG MÀI MÒN ĐẶC BIỆT
- 4 1.4. DẦU THỦY LỰC CÓ CHỈ SỐ ĐỘ NHỚT CAO
- 5 1.5. DẦU THỦY LỰC CÓ CHỈ SỐ ĐỘ NHỚT SIÊU CAO
- 6 1.6. DẦU THỦY LỰC KHÔNG KẼM
- 7 1.7. DẦU THỦY LỰC ĐỘ SẠCH CAO SERVO VALVE
- 8 1.8. DẦU THỦY LỰC CHỐNG CHÁY GỐC NƯỚC
- 9 1.9. DẦU THỦY LỰC CHỐNG Ố
- 10 1.10. DẦU THỦY LỰC CHỐNG CHÁY GỐC POLY ESTE
1.1. DẦU THỦY LỰC CHỐNG MÀI MÒN
Sản phẩm | Ngoại quan | Tỷ trọng (15/4°C) | Độ nhớt (40°C) | Chỉ số độ nhớt | Điểm đông đặc (°C) | Điểm chớp cháy (°C) | Cau su Nitrile | Cao su PE |
SHL SUPER HYDRO 32RO | Vàng nhạt trong suốt | 0.85 | 32 | 107 | <-20 | >220 | ✓ | |
SHL SUPER HYDRO 46RO | Vàng nhạt trong suốt | 0.86 | 46 | 110 | <-20 | >220 | ✓ | |
SHL SUPER HYDRO 68RO | Vàng nhạt trong suốt | 0.86 | 68 | 109 | <-20 | >220 | ✓ | |
SHL SUPER HYDRO 100RO | Vàng nhạt trong suốt | 0.87 | 100 | 102 | <-20 | >220 | ✓ | |
SHL SUPER HYDRO 150RO | Vàng nhạt trong suốt | 0.88 | 150 | 100 | <-20 | >220 | ✓ |
1.2. LOẠI CHỐNG MÀI MÒN CAO CẤP
Sản phẩm | Ngoại quan | Tỷ trọng (15/4°C) | Độ nhớt (40°C) | Chỉ số độ nhớt | Điểm đông đặc (°C) | Điểm chớp cháy (°C) | Cau su Nitrile | Cao su PE |
SHL SUPER HYDRO 15 | Vàng nhạt trong suốt | 0.85 | 15 | 107 | <-20 | >220 | ✓ | |
SHL SUPER HYDRO 22 | Vàng nhạt trong suốt | 0.85 | 22 | 107 | <-20 | >220 | ✓ | |
SHL SUPER HYDRO 32 | Vàng nhạt trong suốt | 0.85 | 32 | 110 | <-20 | >220 | ✓ | |
SHL SUPER HYDRO 46 | Vàng nhạt trong suốt | 0.86 | 46 | 112 | <-20 | >220 | ✓ | |
SHL SUPER HYDRO 68 | Vàng nhạt trong suốt | 0.86 | 68 | 110 | <-20 | >220 | ✓ | |
SHL SUPER HYDRO 100 | Vàng nhạt trong suốt | 0.87 | 100 | 108 | <-20 | >220 | ✓ | |
SHL SUPER HYDRO 150 | Vàng nhạt trong suốt | 0.88 | 150 | 108 | <-20 | >220 | ✓ | |
SHL SUPER HYDRO 220 | Vàng nhạt trong suốt | 0.88 | 220 | 102 | <-20 | >220 | ✓ | |
SHL SUPER HYDRO 320 | Vàng nhạt trong suốt | 0.88 | 320 | 102 | <-20 | >220 | ✓ |
1.3. LOẠI CHỐNG MÀI MÒN ĐẶC BIỆT
Sản phẩm | Ngoại quan | Tỷ trọng (15/4°C) | Độ nhớt (40°C) | Chỉ số độ nhớt | Điểm đông đặc (°C) | Điểm chớp cháy (°C) | Cau su Nitrile | Cao su PE |
SHL SUPER HYDRO SPECIAL 32 | Vàng nhạt trong suốt | 0.85 | 32 | 122 | <-30 | >220 | ✓ | ✓ |
SHL SUPER HYDRO SPECIAL 46 | Vàng nhạt trong suốt | 0.86 | 46 | 129 | <-30 | >240 | ✓ | ✓ |
SHL SUPER HYDRO SPECIAL 68 | Vàng nhạt trong suốt | 0.86 | 68 | 122 | <-30 | >250 | ✓ | ✓ |
1.4. DẦU THỦY LỰC CÓ CHỈ SỐ ĐỘ NHỚT CAO
Sản phẩm | Ngoại quan | Tỷ trọng (15/4°C) | Độ nhớt (40°C) | Chỉ số độ nhớt | Điểm đông đặc (°C) | Điểm chớp cháy (°C) | Cau su Nitrile | Cao su PE |
SHL SUPER HYDRO 32HV | Vàng nhạt trong suốt | 0.87 | 32 | 138 | <-30 | >220 | ✓ | ✓ |
SHL SUPER HYDRO 46HV | Vàng nhạt trong suốt | 0.87 | 46 | 145 | <-30 | >220 | ✓ | ✓ |
SHL SUPER HYDRO 68HV | Vàng nhạt trong suốt | 0.87 | 68 | 148 | <-30 | >220 | ✓ | ✓ |
1.5. DẦU THỦY LỰC CÓ CHỈ SỐ ĐỘ NHỚT SIÊU CAO
Sản phẩm | Ngoại quan | Tỷ trọng (15/4°C) | Độ nhớt (40°C) | Chỉ số độ nhớt | Điểm đông đặc (°C) | Điểm chớp cháy (°C) | Cau su Nitrile | Cao su PE |
SHL SUPER HYDRO SPECIAL K32SV | Vàng trong suốt | 0.84 | 32 | >160 | <-30 | >220 | ✓ | ✓ |
SHL SUPER HYDRO SPECIAL K46SV | Vàng trong suốt | 0.85 | 46 | >160 | <-30 | >220 | ✓ | ✓ |
SHL SUPER HYDRO SPECIAL K68SV | Vàng trong suốt | 0.85 | 68 | >160 | <-30 | >220 | ✓ | ✓ |
1.6. DẦU THỦY LỰC KHÔNG KẼM
Sản phẩm | Ngoại quan | Tỷ trọng (15/4°C) | Độ nhớt (40°C) | Chỉ số độ nhớt | Điểm đông đặc (°C) | Điểm chớp cháy (°C) | Cau su Nitrile | Cao su PE |
SHL SUPER HYDRO 32AF | Vàng nhạt trong suốt | 0.86 | 32 | 109 | <-20 | >220 | ✓ | ✓ |
SHL SUPER HYDRO 46AF | Vàng nhạt trong suốt | 0.86 | 46 | 111 | <-30 | >220 | ✓ | ✓ |
SHL SUPER HYDRO 68AF | Vàng nhạt trong suốt | 0.86 | 68 | 108 | <-30 | >220 | ✓ | ✓ |
1.7. DẦU THỦY LỰC ĐỘ SẠCH CAO SERVO VALVE
Sản phẩm | Ngoại quan | Tỷ trọng (15/4°C) | Độ nhớt (40°C) | Chỉ số độ nhớt | Điểm đông đặc (°C) | Điểm chớp cháy (°C) | Cau su Nitrile | Cao su PE | NAS |
SHL SUPER HYDRO SPECIAL 32SV | Vàng nhạt trong suốt | 0.85 | 32 | 129 | <-20 | >220 | ✓ | ✓ | 7 |
SHL SUPER HYDRO SPECIAL 46SV | Vàng nhạt trong suốt | 0.85 | 46 | 129 | <-20 | >220 | ✓ | ✓ | 7 |
SHL SUPER HYDRO SPECIAL 68SV | Vàng nhạt trong suốt | 0.85 | 68 | 129 | <-20 | >220 | ✓ | ✓ | 7 |
SHL SUPER HYDRO SPECIAL 100SV | Vàng nhạt trong suốt | 0.85 | 100 | 129 | <-20 | >220 | ✓ | ✓ | 7 |
1.8. DẦU THỦY LỰC CHỐNG CHÁY GỐC NƯỚC
Sản phẩm | Ngoại quan | Tỷ trọng (15/4°C) | Độ nhớt (40°C) | Chỉ số độ nhớt | Điểm đông đặc (°C) | Điểm chớp cháy (°C) | Cau su Nitrile | Cao su PE |
SHL SUPER HYDRO FRW 38A | Trắng trong suốt | 1.09 | 38 | 200 | <-30 | – | ✓ | – |
SHL SUPER HYDRO FRW 46A | Trắng trong suốt | 1.09 | 46 | 210 | <-30 | – | ✓ | – |
SHL SUPER HYDRO FRW 68A | Trắng trong suốt | 1.09 | 68 | 220 | <-40 | – | ✓ | – |
1.9. DẦU THỦY LỰC CHỐNG Ố
Sản phẩm | Ngoại quan | Tỷ trọng (15/4°C) | Độ nhớt (40°C) | Chỉ số độ nhớt | Điểm đông đặc (°C) | Điểm chớp cháy (°C) | Cau su Nitrile | Cao su PE |
SHL SUPER HYDRO SAMIST 32NS | Trắng trong suốt | 0.84 | 32 | 185 | – | – | – | – |
1.10. DẦU THỦY LỰC CHỐNG CHÁY GỐC POLY ESTE
Sản phẩm | Ngoại quan | Tỷ trọng (15/4°C) | Độ nhớt (40°C) | Chỉ số độ nhớt | Điểm chớp cháy (°C) | Cau su Nitrile | Cao su PE | KOREAN GREEN MARK |
SHL SUPER HYDRO FR 32 | Vàng hoặc nâu trong suốt | 0.91 | 32 | 190 | >290 | ✓ | ✓ | ✓ |
SHL SUPER HYDRO FR 46 | Vàng hoặc nâu trong suốt | 0.91 | 46 | 190 | >290 | ✓ | ✓ | ✓ |
SHL SUPER HYDRO FR 68 | Vàng hoặc nâu trong suốt | 0.92 | 68 | 180 | >290 | ✓ | ✓ | ✓ |
SHL SUPER HYDRO FR 100 | Vàng hoặc nâu trong suốt | 0.93 | 100 | 180 | >290 | ✓ | ✓ | ✓ |

Mọi thông tin tư vấn và đặt hàng, quý khách hàng vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH TM DV KỸ THUẬT THÁI ANH TÀI
Địa chỉ: 1418/11 Lê Hồng Phong, Phường Phú Thọ, TP Thủ Dầu Một, Bình Dương
Kho miền bắc :
Thị Trấn Bần Yên Nhân, Thị xã Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Hotline: 02743.899.588 – 0899.752.868 – 0985.173.317 Mrs Hương và – 0984.742.661 – 0908.131.884 Mr Quyền
Email: thaianhtaicoltd@gmail.com
Website : Daunhotthaianhtai.com
