Phân Loại Và Cách Chọn Dầu Thủy Lực

Phân Loại Và Cách Chọn Dầu Thủy Lực

Việc lựa chọn đúng loại dầu thủy lực là yếu tố then chốt quyết định hiệu suất, độ bền và tuổi thọ của hệ thống thủy lực. Dầu thủy lực được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau, chủ yếu là gốc dầu, độ nhớt và các loại phụ gia.

1. Phân Loại Dầu Thủy Lực

Dầu thủy lực được phân loại theo các tiêu chí chính sau:

1.1. Theo Gốc Dầu (Dầu Gốc)

  • Dầu thủy lực gốc khoáng (Mineral Hydraulic Oil):
    • Đặc điểm: Chiếm phần lớn thị trường (khoảng 80%). Được sản xuất từ dầu mỏ qua quá trình tinh chế. Thường có giá thành phải chăng.
    • Ứng dụng: Phù hợp cho hầu hết các hệ thống thủy lực công nghiệp và di động hoạt động trong điều kiện bình thường.
  • Dầu thủy lực tổng hợp (Synthetic Hydraulic Oil):
    • Đặc điểm: Được tổng hợp từ các hợp chất hóa học, có tính năng vượt trội về độ ổn định nhiệt, khả năng chống oxy hóa, chỉ số độ nhớt cao, và tuổi thọ dài hơn dầu gốc khoáng. Có thể bao gồm Polyalphaolefin (PAO), Este, Polyalkylene Glycol (PAG).
    • Ứng dụng: Dùng cho các hệ thống hoạt động trong điều kiện khắc nghiệt, nhiệt độ cao/thấp, hoặc khi yêu cầu tuổi thọ dầu cực cao.
  • Dầu thủy lực bán tổng hợp (Semi-synthetic Hydraulic Oil):
    • Đặc điểm: Là sự pha trộn giữa dầu gốc khoáng và dầu gốc tổng hợp, nhằm kết hợp ưu điểm của cả hai loại và tối ưu chi phí.
    • Ứng dụng: Cung cấp hiệu suất tốt hơn dầu gốc khoáng nhưng với chi phí hợp lý hơn dầu tổng hợp hoàn toàn.
Dầu thủy lực hàn quốc SHL
Dầu thủy lực hàn quốc SHL
  • Dầu thủy lực phân hủy sinh học (Biodegradable Hydraulic Oil):
    • Đặc điểm: Dầu gốc thực vật (như dầu hạt cải) hoặc Este tổng hợp thân thiện với môi trường, có khả năng phân hủy sinh học cao.
    • Ứng dụng: Sử dụng trong các ứng dụng nhạy cảm với môi trường như máy móc nông nghiệp, lâm nghiệp, các nhà máy sản xuất thực phẩm, dược phẩm, đồ uống, mỹ phẩm,…hàng hải hoặc các khu vực bảo tồn thiên nhiên.
  • Dầu thủy lực chống cháy (Fire-resistant Hydraulic Fluid):
    • Đặc điểm: Được pha chế để giảm nguy cơ cháy nổ trong các môi trường có nhiệt độ cao hoặc nguồn lửa (ví dụ: công nghiệp thép, khai thác mỏ). Có nhiều loại:
      • HFAE, HFAS: Dầu gốc nước-trong-dầu hoặc dầu-trong-nước (nhũ tương).
      • HFB: Hệ vi nhũ tương.
      • HFC: Gốc nước-glycol.
      • HFDR: Gốc phosphate ester.
      • HFDU: Gốc polyol Este (thường là tổng hợp).
    • Ứng dụng: Các ngành công nghiệp có nguy cơ hỏa hoạn cao.
Dầu thủy lực chính hãng
Dầu thủy lực chính hãng

1.2. Theo Độ Nhớt (Viscosity Grade – VG)

Phân loại theo tiêu chuẩn ISO VG (ISO 3448) là phổ biến nhất. Chỉ số ISO VG thể hiện độ nhớt động học của dầu ở nhiệt độ 40°C, được đo bằng đơn vị Centistoke (cSt).

  • Ví dụ: Dầu thủy lực ISO VG 32 có độ nhớt động học khoảng 32 cSt ở 40°C. Các cấp độ nhớt phổ biến thường là VG 15, 22, 32, 46, 68, 100.
  • Ý nghĩa: Chỉ số VG càng cao, dầu càng đặc. Độ nhớt là yếu tố cực kỳ quan trọng vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng truyền tải năng lượng, bôi trơn, làm kín và làm mát của dầu.

1.3. Theo Phẩm Cấp Chất Lượng và Phụ Gia

Các tiêu chuẩn quốc tế như ISO 6743-4DIN 51524 phân loại dầu thủy lực dựa trên hiệu suất và các loại phụ gia mà chúng chứa:

  • HH: Dầu gốc khoáng không chứa phụ gia. Chỉ dùng cho các hệ thống đơn giản, tải trọng thấp.
  • HL: Dầu gốc khoáng có phụ gia chống gỉchống oxy hóa.
  • HM: Dầu gốc khoáng loại HL, có thêm phụ gia chống mài mòn (AW – Anti-Wear). Đây là loại phổ biến nhất.
  • HLP (DIN 51524 Part 2): Tương tự HM (là một tên gọi khác cho dầu HM theo tiêu chuẩn DIN). Dầu khoáng với phụ gia chống gỉ, chống oxy hóa và chống mài mòn.
  • HV: Dầu gốc khoáng loại HM, có thêm phụ gia cải thiện chỉ số độ nhớt (VI Improver). Điều này giúp độ nhớt của dầu ít thay đổi theo nhiệt độ, thích hợp cho hệ thống hoạt động trong dải nhiệt độ rộng.
  • HVLP (DIN 51524 Part 3): Tương tự HV (là tên gọi khác cho dầu HV theo tiêu chuẩn DIN). Dầu khoáng với phụ gia chống gỉ, chống oxy hóa, chống mài mòn và cải thiện chỉ số độ nhớt cao.
  • HLPD: Dầu HLP có thêm phụ gia tẩy rửaphân tán.
Dầu thủy lực Castrol Hyspin AWS
Dầu thủy lực Castrol Hyspin AWS

2. Cách Lựa Chọn Dầu Thủy Lực Phù Hợp

Việc lựa chọn dầu thủy lực cần dựa trên nhiều yếu tố để tối ưu hóa hiệu suất và tuổi thọ của hệ thống:

2.1. Tham Khảo Khuyến Nghị Từ Nhà Sản Xuất Thiết Bị (OEM)

  • Ưu tiên hàng đầu: Luôn luôn ưu tiên khuyến nghị của nhà sản xuất máy móc, thiết bị (OEM – Original Equipment Manufacturer). Sách hướng dẫn sử dụng hoặc nhãn dán trên máy thường ghi rõ loại dầu, cấp độ nhớt (ISO VG) và tiêu chuẩn chất lượng (ví dụ: ISO HM 46, DIN HLP 68). Nhà sản xuất đã nghiên cứu và thử nghiệm để tìm ra loại dầu tối ưu cho thiết kế của họ.

2.2. Điều Kiện Vận Hành và Môi Trường

  • Nhiệt độ hoạt động:
    • Nhiệt độ môi trường lạnh: Chọn dầu có độ nhớt thấp hơn (ví dụ: ISO VG 22, 32) và chỉ số độ nhớt (VI) cao để dầu dễ dàng lưu thông khi khởi động và vẫn giữ được độ nhớt ổn định khi nóng lên.
    • Nhiệt độ môi trường nóng hoặc tải nặng: Chọn dầu có độ nhớt cao hơn (ví dụ: ISO VG 46, 68, 100) để đảm bảo khả năng bôi trơn và làm kín tốt khi dầu loãng đi do nhiệt.
    • Dải nhiệt độ thay đổi lớn: Chọn dầu loại HV hoặc HVLP có chỉ số độ nhớt cao để duy trì hiệu suất ổn định.
  • Áp suất làm việc:
    • Áp suất cao: Các hệ thống thủy lực hoạt động ở áp suất cao (trên 200 Bar) cần dầu có khả năng chống mài mòn và chịu tải tốt, thường là dầu loại HM hoặc HLP với phụ gia EP (Extreme Pressure) tăng cường.
    • Áp suất thấp: Có thể dùng dầu loại HL cho các hệ thống đơn giản hơn.
  • Môi trường đặc biệt:
    • Nguy cơ cháy nổ: Sử dụng dầu thủy lực chống cháy (HFC, HFDU, v.v.).
    • Nhạy cảm môi trường (gần nguồn nước, đất đai): Sử dụng dầu thủy lực phân hủy sinh học.
    • Công nghiệp thực phẩm: Sử dụng dầu thủy lực đạt tiêu chuẩn an toàn thực phẩm (NSF H1).
Dầu thủy lực Shell Tellus S2 MX
Dầu thủy lực Shell Tellus S2 MX

2.3. Loại Bơm Thủy Lực

  • Bơm bánh răng, bơm cánh gạt, bơm piston: Mỗi loại bơm có yêu cầu về độ nhớt và tính năng chống mài mòn khác nhau. Bơm piston thường đòi hỏi dầu có khả năng chịu tải và chống mài mòn tốt hơn. Tham khảo khuyến nghị của nhà sản xuất bơm.

2.4. Tính Tương Thích

  • Tương thích với vật liệu: Đảm bảo dầu thủy lực được chọn tương thích với các vật liệu làm gioăng, phớt, ống mềm trong hệ thống để tránh tình trạng làm chai cứng, trương nở hoặc ăn mòn các chi tiết này. Hầu hết dầu gốc khoáng đều tương thích tốt với vật liệu phổ biến.
  • Không pha trộn các loại dầu: Tuyệt đối không pha trộn các loại dầu thủy lực khác gốc (ví dụ: dầu gốc khoáng với dầu tổng hợp) hoặc khác thương hiệu/phẩm cấp nếu không có sự đảm bảo về tính tương thích từ nhà sản xuất dầu. Việc pha trộn có thể gây ra phản ứng hóa học, làm giảm tính năng của dầu, tạo cặn hoặc hư hỏng hệ thống.

2.5. Chất Lượng và Thương Hiệu

  • Chọn sản phẩm từ nhà cung cấp uy tín: Lựa chọn dầu thủy lực từ các thương hiệu nổi tiếng như : SHL, Shell, Castrol, Mobil, Caltex, Total…, có uy tín trên thị trường để đảm bảo chất lượng, tính năng ổn định và đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế.

Việc hiểu rõ về các loại dầu thủy lực và các yếu tố ảnh hưởng đến việc lựa chọn sẽ giúp bạn đưa ra quyết định thông minh, bảo vệ hệ thống thủy lực của mình khỏi những hư hỏng không đáng có.

Dầu thủy lực giá tốt
Dầu thủy lực giá tốt

Địa chỉ bán dầu thủy lực chính hãng:

Công ty Thái Anh Tài là địa chỉ bán dầu thủy lực của các thương hiệu nỗi tiếng như: SHL Hàn Quốc, Shell, Idemitsu, Mobil, Castrol, Caltex, Total, Motul , Saigon Petro, uy tín, chính hãng, giá tốt và giao hàng toàn quốc.

CÔNG TY TNHH TM DV KỸ THUẬT THÁI ANH TÀI

Địa chỉ: 1418/11 Lê Hồng Phong, Phường Phú Thọ, TP Thủ Dầu Một, Bình Dương

Kho miền bắc :

Thị Trấn Bần Yên Nhân, Thị xã Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam

Hotline: 02743.899.588 – 0899.752.868 – 0985.173.317 Mrs Hương và  – 0984.742.661 – 0908.131.884 Mr Quyền

Email: thaianhtaicoltd@gmail.com

Website : Daunhotthaianhtai.com

Website : Daunhonchinhhang.vn

Dau nhot thai anh tai

error: Xin đừng Coppy em
0899752868
icons8-exercise-96 challenges-icon chat-active-icon