Lựa chọn đúng loại mỡ bôi trơn chịu nhiệt là yếu tố then chốt để đảm bảo máy móc, thiết bị vận hành ổn định, tăng tuổi thọ và giảm thiểu sự cố, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp nặng như sắt thép, xi măng, dập ép. Sử dụng sai loại mỡ không chỉ không phát huy tác dụng mà còn có thể gây ra những hư hỏng nghiêm trọng.
Bài viết này sẽ cung cấp một hướng dẫn chi tiết, từng bước giúp bạn đưa ra lựa chọn chính xác.
Contents
Bước 1: Hiểu Đúng về “Nhiệt Độ” của Mỡ Bôi Trơn
Đây là yếu tố quan trọng nhất nhưng cũng dễ gây nhầm lẫn nhất. Bạn cần phân biệt rõ ba khái niệm sau:
- Nhiệt độ hoạt động liên tục (Continuous Operating Temperature): Đây là dải nhiệt độ mà mỡ có thể hoạt động ổn định và lâu dài mà không bị biến chất hay mất đi đặc tính bôi trơn. Đây là thông số quan trọng nhất bạn cần quan tâm.
- Nhiệt độ hoạt động tối đa (Maximum/Peak Temperature): Là nhiệt độ cao nhất mà mỡ có thể chịu được trong một khoảng thời gian ngắn mà không bị hư hỏng ngay lập tức. Không nên để thiết bị hoạt động liên tục ở ngưỡng nhiệt này.
- Nhiệt độ nhỏ giọt (Dropping Point): Là nhiệt độ mà tại đó mỡ chuyển từ trạng thái bán rắn sang thể lỏng và bắt đầu nhỏ giọt. Nhiệt độ này cho biết ngưỡng phá hủy cấu trúc của mỡ, không phải là nhiệt độ làm việc.
Nguyên tắc vàng: Nhiệt độ hoạt động liên tục tối đa của mỡ phải cao hơn nhiệt độ vận hành thực tế của chi tiết máy ít nhất từ 20-30°C để đảm bảo an toàn.
Bước 2: Lựa Chọn Chất Làm Đặc (Thickener) – Chìa Khóa Của Khả Năng Chịu Nhiệt:
Chất làm đặc quyết định phần lớn đến cấu trúc, khả năng chịu nhiệt, chịu nước và độ ổn định của mỡ. Dưới đây là bảng so sánh các loại chất làm đặc chịu nhiệt phổ biến:
Loại Chất Làm Đặc | Nhiệt Độ Hoạt Động Liên Tục | Nhiệt Độ Nhỏ Giọt | Đặc Tính Nổi Bật | Lưu Ý |
Lithium | -20ºC đến 130ºC | 190ºC | Rất phổ biến, cân bằng tốt giữa chịu nhiệt, chịu tải, kháng nước. Giá thành hợp lý. | Lựa chọn tiêu chuẩn cho nhiều ứng dụng công nghiệp và vận tải. |
Calcium Sulfonate | -25ºC đến 180ºC | 300ºC | Chịu nhiệt, chống ăn mòn, kháng nước muối và chịu cực áp (EP) tự nhiên vượt trội. | Tuyệt vời cho môi trường ẩm ướt, tải nặng và nhiệt độ cao. |
Lithium Complex | -20ºC đến 140ºC | 290ºC | Rất phổ biến, cân bằng tốt giữa chịu nhiệt, chịu tải, kháng nước. Giá thành hợp lý. | Lựa chọn tiêu chuẩn cho nhiều ứng dụng công nghiệp và vận tải. |
Polyurea | -30ºC đến 180ºC | 270ºC | Chịu nhiệt độ cao rất tốt, tốc độ cao, tuổi thọ dài, ổn định oxy hóa, ít tạo cặn. | Lý tưởng cho các vòng bi động cơ điện “bôi trơn trọn đời”. |
Bentonite (Đất Sét) | -20ºC đến 150ºC | 300ºC | Điểm nhỏ giọt cao, chịu nhiệt cực tốt. | Không tương thích với các loại mỡ gốc xà phòng khác. Không được trộn lẫn! |
Silicone (Gốc Tổng Hợp) | -40°C đến 200°C | > 210°C | Dải nhiệt độ hoạt động rất rộng, tương thích với nhựa và cao su. | Thường không có khả năng chịu tải nặng. |
Cách chọn:
- Nhiệt độ dưới 150°C: Mỡ Lithium Complex là lựa chọn kinh tế và hiệu quả.
- Nhiệt độ từ 150°C – 200°C, môi trường ẩm ướt, tải nặng: Ưu tiên hàng đầu là Calcium Sulfonate. Polyurea cũng là một lựa chọn rất tốt.
- Nhiệt độ trên 200°C hoặc không yêu cầu điểm nhỏ giọt: Mỡ gốc Bentonite là giải pháp tối ưu.
Bước 3: Xem Xét Các Thông Số Kỹ Thuật Khác
Sau khi đã xác định được loại chất làm đặc, bạn cần tinh chỉnh lựa chọn dựa trên các yếu tố sau:
-
Cấp Độ Đặc NLGI (National Lubricating Grease Institute): Thông số này thể hiện độ “cứng” hay “mềm” của mỡ.
- NLGI 000,00, 0, 1: Mỡ lỏng, mỡ mềm, dùng cho hệ thống bôi trơn trung tâm, hộp số yêu cầu mỡ bán lỏng.
- NLGI 2: Phổ biến nhất, đa dụng, thích hợp cho việc bôi trơn thủ công và hầu hết các loại vòng bi.
- NLGI 3: Mỡ cứng hơn, dùng cho các ứng dụng cần độ bám dính cao, chống rò rỉ hoặc môi trường rung động mạnh.
-
Độ Nhớt Dầu Gốc (Base Oil Viscosity): Được đo bằng đơn vị Centistokes (cSt) ở 40°C.
- Tốc độ cao, tải nhẹ: Chọn độ nhớt thấp (ví dụ: 100-220 cSt).
- Tốc độ chậm, tải nặng: Chọn độ nhớt cao (ví dụ: 460 cSt trở lên) để đảm bảo màng dầu đủ dày, bảo vệ bề mặt kim loại.
-
Phụ Gia (Additives):
- EP (Extreme Pressure – Chịu Cực Áp): Bắt buộc phải có cho các ứng dụng chịu tải nặng, va đập (vòng bi, bánh răng).
- AW (Anti-Wear – Chống Mài Mòn): Tăng cường khả năng bảo vệ bề mặt.
- Chất chống oxy hóa, chống ăn mòn: Giúp kéo dài tuổi thọ của mỡ và chi tiết máy.

Bước 4: Quy Trình Lựa Chọn Mỡ Chịu Nhiệt – Tóm Tắt
- Xác định nhiệt độ vận hành: Liên tục là bao nhiêu? Có những đỉnh nhiệt độ nào không?
- Đánh giá môi trường: Có ẩm ướt, hóa chất, bụi bẩn không? Yêu cầu tải trọng là nặng hay nhẹ?
- Chọn Chất Làm Đặc: Dựa vào nhiệt độ và môi trường (tham khảo bảng ở Bước 2).
- Chọn Cấp NLGI: Dựa vào phương pháp bôi trơn và ứng dụng cụ thể.
- Chọn Độ Nhớt Dầu Gốc: Dựa vào tốc độ và tải trọng của chi tiết.
- Kiểm tra phụ gia cần thiết: Có cần khả năng chịu cực áp (EP) không?
- Tham khảo khuyến nghị của nhà sản xuất thiết bị (OEM): Luôn ưu tiên thông tin trong sách hướng dẫn của máy.
- Lưu ý về tính tương thích: KHÔNG trộn lẫn các loại mỡ có gốc chất làm đặc khác nhau, đặc biệt là mỡ gốc Bentonite với các loại mỡ gốc xà phòng (Lithium, Calcium…). Việc này có thể phá hủy cấu trúc của mỡ, gây mất khả năng bôi trơn.
Bằng cách tuân thủ quy trình trên, bạn có thể tự tin lựa chọn được loại mỡ bôi trơn chịu nhiệt chính xác, giúp tối ưu hóa hiệu suất và bảo vệ tài sản máy móc của mình một cách tốt nhất.

Địa chỉ bán mỡ bôi trơn chịu nhiệt độ cao chuẩn nhất :
Công ty Thái Anh Tài là địa chỉ bán mỡ bôi trơn chịu nhiệt, uy tín, chính hãng, giá tốt và giao hàng toàn quốc.
CÔNG TY TNHH TM DV KỸ THUẬT THÁI ANH TÀI
Địa chỉ: 1418/11 Lê Hồng Phong, Phường Phú Thọ, TP Thủ Dầu Một, Bình Dương
Kho miền bắc :
Thị Trấn Bần Yên Nhân, Thị xã Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Hotline: 02743.899.588 – 0899.752.868 – 0985.173.317 Mrs Hương và – 0984.742.661 – 0908.131.884 Mr Quyền
Email: thaianhtaicoltd@gmail.com
Website : Daunhotthaianhtai.com
Website : Daunhonchinhhang.vn